Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_2000

Việt Nam

Huấn luyện viên: Alfred Riedl

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMVõ Văn Hạnh (1974-04-10)10 tháng 4, 1974 (26 tuổi) Sông Lam Nghệ An
22HVMai Tiến Dũng (1974-07-01)1 tháng 7, 1974 (26 tuổi) Công An Hà Nội
53TVVõ Hoàng Bửu (1968-07-10)10 tháng 7, 1968 (32 tuổi) Cảng Sài Gòn
62HVNguyễn Đức Thắng (1976-05-28)28 tháng 5, 1976 (24 tuổi) Thể Công
72HVĐỗ Khải (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (26 tuổi) Hải Quan
83TVNguyễn Hồng Sơn (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (30 tuổi) Thể Công
94Vũ Công Tuyền (1969-05-17)17 tháng 5, 1969 (31 tuổi) Thể Công
104Lê Huỳnh Đức (c) (1972-04-20)20 tháng 4, 1972 (28 tuổi) Công An Thành Phố Hồ Chí Minh
113TVNguyễn Văn Sỹ (1971-11-21)21 tháng 11, 1971 (28 tuổi) Nam Định
122HVPhạm Như Thuần (1975-10-22)22 tháng 10, 1975 (25 tuổi) Thanh Hóa
144Văn Sỹ Thủy (1974-10-18)18 tháng 10, 1974 (26 tuổi) Sông Lam Nghệ An
152HVNguyễn Quốc Trung (1979-04-10)10 tháng 4, 1979 (21 tuổi) Thể Công
161TMTrần Minh Quang (1973-04-19)19 tháng 4, 1973 (27 tuổi) Bình Định
173TVTriệu Quang Hà (1975-09-03)3 tháng 9, 1975 (25 tuổi) Thể Công
183TVVũ Minh Hiếu (1972-06-11)11 tháng 6, 1972 (28 tuổi) Công An Hà Nội
193TVBùi Trần Quang Huy (1971-08-28)28 tháng 8, 1971 (29 tuổi)
202HVTrần Công Minh (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (30 tuổi) Đồng Tháp
214Ngô Quang Trường (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (28 tuổi) Sông Lam Nghệ An
221TMNguyễn Vũ Dũng (1979-01-14)14 tháng 1, 1979 (21 tuổi)
232HVPhạm Hùng Dũng (1978-09-28)28 tháng 9, 1978 (22 tuổi) Đà Nẵng

Malaysia

Huấn luyện viên: Abdul Rahman Ibrahim

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKamarulzaman Hassan (1979-01-17)17 tháng 1, 1979 (21 tuổi) Penang FA
211TMAzmin Azram Abdul Aziz (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (24 tuổi) Selangor FA
241TMMohd Hamsani Ahmad (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (24 tuổi) Negeri Sembilan FA
32HVAhmad Shaharuddin Ahmad Rosdi Pahang FA
42HVB. Rajanikandh (1974-10-02)2 tháng 10, 1974 (26 tuổi) Selangor FA
52HVMohammad Ali Tahar Pahang FA
182HVRosdi Talib (1976-01-11)11 tháng 1, 1976 (24 tuổi) Terengganu FA
222HVLeong Hong Seng (1975-02-03)3 tháng 2, 1975 (25 tuổi) Negeri Sembilan FA
232HVAbdul Ghani Malik (1972-05-25)25 tháng 5, 1972 (28 tuổi) Terengganu FA
252HVBahtiar Othman (1975-09-10)10 tháng 9, 1975 (25 tuổi) Johor FA
283TVSuthesh Nair (1974-04-27)27 tháng 4, 1974 (26 tuổi) Johor FA
73TVAhmad Shahrul Azhar Sofian (1974-10-24)24 tháng 10, 1974 (26 tuổi) Perak FA
83TVBobby Pian Sarawak FA
113TVR. Suresh Kumar Penang FA
123TVMuhammad Shukor Adan (1979-09-24)24 tháng 9, 1979 (21 tuổi) Negeri Sembilan FA
133TVMohammad Anuar Jusoh Kuala Muda Naza FC
153TVKhairil Zainal (1974-02-12)12 tháng 2, 1974 (26 tuổi) Penang FA
163TVJaafar Salleh (1980-02-29)29 tháng 2, 1980 (20 tuổi) Selangor FA
263TVYakob Aris ATM FA
273TVRamos Sari Sarawak FA
94Rusdi Suparman (1973-01-27)27 tháng 1, 1973 (27 tuổi) Selangor FA
104Mohd Nizaruddin Yusof (1979-11-10)10 tháng 11, 1979 (20 tuổi) Selangor FA
194Azman Adnan (1971-11-01)1 tháng 11, 1971 (29 tuổi) Selangor FA
204Hairuddin Omar (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (21 tuổi) Terengganu FA

Singapore

Huấn luyện viên: Vincent Subramaniam

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRezal Hassan
22HVRobin Chitrakar
33TVRafi Ali
52HVAide Iskandar
62HVS. Subramani
74Steven Tan
82HVTan Kim Leng
94Ahmad Latiff Khamaruddin
104Indra Sahdan Daud
113TVBasri Halis
122HVZulkarnaen Zainal
132HVR. Sasikumar
143TVGusta Guzarishah
153TVNazri Nasir
183TVSharifuddin Mahmood
194Mohd Noor Ali
213TVHasri Jailani
221TMYazid Yasin

Campuchia

Huấn luyện viên: Joachim Fickert

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMSoun Dara (1974-10-05)5 tháng 10, 1974 (26 tuổi)
1TMKa Vandy (1981-08-05)5 tháng 8, 1981 (19 tuổi)
2HVChea Sameth (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (28 tuổi)
2HVChoun Maline (1970-07-15)15 tháng 7, 1970 (30 tuổi)
2HVPeas Sothy (1979-12-15)15 tháng 12, 1979 (20 tuổi)
2HVPros Him (1976-08-01)1 tháng 8, 1976 (24 tuổi)
2HVSoeur Chanveasna (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (21 tuổi)
3TVRith Dika (1982-04-16)16 tháng 4, 1982 (18 tuổi)
3TVUng Kanyanith (1982-12-12)12 tháng 12, 1982 (17 tuổi)
3TVPok Chantan (1982-12-01)1 tháng 12, 1982 (17 tuổi)
3TVIeng Saknida (1980-03-17)17 tháng 3, 1980 (20 tuổi)
3TVSamel Nasa (1984-04-25)25 tháng 4, 1984 (16 tuổi)
3TVMeas Channa (1983-07-20)20 tháng 7, 1983 (17 tuổi)
3TVKao Nisai (1980-04-15)15 tháng 4, 1980 (20 tuổi)
4Hok Sochetra (1974-07-27)27 tháng 7, 1974 (26 tuổi)
4Chea Makara (1983-04-20)20 tháng 4, 1983 (17 tuổi)
4Chan Arunreath (1973-07-01)1 tháng 7, 1973 (27 tuổi)
Neang Tithmesa

Lào

Huấn luyện viên: Outhensackda Vatthana

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMVannasith Thilavongsa (1983-05-21)21 tháng 5, 1983 (17 tuổi)
1TMSoulivanh Xenvilay (1963-03-14)14 tháng 3, 1963 (37 tuổi)
2HVKhamsay Chanthavong (1972-03-28)28 tháng 3, 1972 (28 tuổi)
2HVPhonepadith Xayavong (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (28 tuổi)
2HVVilayphone Xayavong (1973-09-04)4 tháng 9, 1973 (27 tuổi)
2HVChalana Luang-Amath (1972-05-10)10 tháng 5, 1972 (28 tuổi)
2HVAnanh Thepsouvanh (1981-10-21)21 tháng 10, 1981 (19 tuổi)
2HVBandith Sithanyalath (1983-06-02)2 tháng 6, 1983 (17 tuổi)
2HVKhemphet Sengphanith (1980-10-09)9 tháng 10, 1980 (20 tuổi)
3TVSonesavanh Insisengway (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (31 tuổi)
3TVSaysana Savatdy (1963-03-25)25 tháng 3, 1963 (37 tuổi)
3TVBounvong Vannabouathong (1981-11-30)30 tháng 11, 1981 (18 tuổi)
3TVKhonesavanh Homsombath (1972-10-23)23 tháng 10, 1972 (28 tuổi)
4Nitinay Nanthapaseuth (1972-09-24)24 tháng 9, 1972 (28 tuổi)
4Bounlap Khenkitisack (1966-06-19)19 tháng 6, 1966 (34 tuổi)
4Keolakhone Channiphone (1970-01-10)10 tháng 1, 1970 (30 tuổi)
4Kholadeth Phonephachan (1980-10-20)20 tháng 10, 1980 (20 tuổi)
Phetsalath Sonephet